All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Cooig
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Ống Thép
Đầm Ống Thép
Cấp astm a106b
(Có 409 sản phẩm)
Previous slide
Next slide
5L API 5 L dòng a53grb A53B a53a lớp A53 A519 A500 A36 a106grb
a106b
A106 A105 gr A 106 B 2 inch MS 12 SCH 40 CS 106B Ống
14.194.040-15.714.830 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 224.824 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
A106 Lớp B
A106B
A106B
/A53 B A179 Carbon Liền Mạch Vòng Ống Thép Sch20
12.673.250-14.194.040 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 2 Tấn
Previous slide
Next slide
Ống thép carbon API 5L lớp X62 cán nóng St37 st52 1020 1045
a106b
chất lỏng Ống
12.673.250-12.926.715 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 4.545.388 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
9mm ID A103 A53 GRAD B Carbon sch40 A106 lớp B GRB ống thép liền mạch tùy chỉnh
10.645.530-13.180.180 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 175.398 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM
A53 A106 s235jr q235 Gr. B lịch trình 40 Đen sch40s lớp B API & BIS chứng nhận ống thép carbon liền mạch
10.138.600-12.419.785 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Cán nguội rút ra liền mạch nồi hơi ống A-210C A-210A1 A-285A A-285B
a106b
a106c lớp st52 thép carbon để din en tiêu chuẩn
Sẵn sàng vận chuyển
12.673.250-17.742.550 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 1.933.178 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
En 10216-3 lớp p275nl1 p275nl2 p215nl p265nl ống thép liền mạch 27simn ống thép liền mạch/ống
14.194.040-14.700.970 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 2 Tấn
Previous slide
Next slide
Nóng bán API EMT A106 lớp B 4130 hợp kim thép ống 1.5-200mm Độ dày liền mạch vuông
ASTM
tiêu chuẩn 12M Chiều dài ống khoan
12.166.320-13.940.575 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
1
2
3
4
5
6
More pages
11
2
/
11
Các danh mục hàng đầu
Sắt & Sản phẩm sắt
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Kim loại màu
Thép cacbon
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
tương đương với ASTM A500 cấp B
350 freeride ktm
thép lớp astm a105
ASTM A 615 cấp 60
astm a53 cấp
astm c 618
astm c71500
astm a320 lớp l7
ASTM A285 loại C
lớp astm a106
ASTM A194 cấp 7
bu lông stud astm a194 loại 2h
ASTM A194 loại 2H
astm a194 loại 4
astm a194 cấp 8