All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Cooig
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Ống Thép
Đầm Ống Thép
Ống thép EN10216
(Có 488 sản phẩm)
Previous slide
Next slide
EN10216
-2 P265GH Ống Thép Liền Mạch Áp Suất Với Sơn Màu Đen
19.308.139 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 63.006 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 25 Tấn
Previous slide
Next slide
Chất lượng cao X42 x46 q195 q235b 13 inch Ống liền mạch ống thép carbon ống thép liền mạch
12.702.723 ₫-15.243.268 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Sợi
Previous slide
Next slide
Chất lượng cao sản phẩm Ống thép carbon chất lượng cao ASTM A333 gr6/
En10216
-2 13crmo4-5 ống thép liền mạch
Sẵn sàng vận chuyển
11.432.451 ₫-15.243.268 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 2.278.869 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM A192 A213 A335 P11 P22 AISI 4140 4130 Áp Lực Cao Nồi Hơi Thép Carbon Liền Mạch Nồi Hơi Ống Thép
Sẵn sàng vận chuyển
19.308.139 ₫-25.151.391 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 433.417 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
EN10216
-1 lạnh kéo dày tường Ống thép không gỉ liền mạch cho mục đích áp lực
20.071 ₫-20.325 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1000 Kilogram
Previous slide
Next slide
EN10216
-2 p235gh Ống Trần Đồng bằng kết thúc với mũ nhựa hàn smls liền mạch lsaw ssaw erw
Sẵn sàng vận chuyển
21.721.656 ₫-25.456.257 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 1.360.970 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM a333 Gr. 6 ASME sa333 ASTM a106c p235gh a106b
en10216
p265ghen10216ống thép carbon liền mạch
14.227.050 ₫-19.054.085 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 2.945.254 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 3 Tấn
Previous slide
Next slide
Sản xuất giá ASTM A333 gr6/
En10216
-2 13crmo4-5 cán nguội hàn ống thép carbon
14.735.159 ₫-17.275.703 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 237.287 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 3 Tấn
1
2
3
4
5
6
7
8
More pages
13
4
/
13
Các danh mục hàng đầu
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Kim loại màu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
ống thép en10210 1
ống thép vuông EN10219
ống thép đen erw en10217 2
ống thép en10025 en10217/en10219
ống thép s275
ống thép đen en10217 1
ống thép e355 en10305 1
ống thép EN 10255
ống thép erw EN10217
ống thép q215a
ống thép q215
ống thép hình vuông EN10210
ống thép bs 1387 en39 en10219
ống thép erw q275
ống thép st10