All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Cooig
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Ống Thép
Đầm Ống Thép
Astm a355 p22
(Có 458 sản phẩm)
Previous slide
Next slide
API 5L X42 X52 X60 X65 Ống liền mạch
ASTM
A283 T91 p91
P22
A355
P9 P11 Carbon ống thép liền mạch
14.700.970-16.475.225 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM
A283 T91 p91
P22
A355
P9 P11 4130 42CRMO 15CRMO hợp kim ống thép carbon St37 C45 sch40 A106 gr. B A53 ống thép liền mạch
11.405.925-17.742.550 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM
A283 t/p91
P22
A355
P9 P11 4130 42CRMO 15CRMO hợp kim ống thép carbon St37 C45 sch40 A106 A53 trau dồi ống thép liền mạch
22.811.850-29.376.594 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM
A355
P11 Ống thép liền mạch làm cho máy móc với giá thấp hơn hợp kim
P22
p91 ống cho ngành công nghiệp dầu khí
Sẵn sàng vận chuyển
253.465 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 0 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Tấn
Previous slide
Next slide
T91 p91
P22
A355
P9 P11 4130 42CRMO 15CRMO hợp kim ống thép carbon St37 C45 sch40 A106 gr. B A53 ống thép liền mạch
12.419.785-17.489.085 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
Ống Thép Hợp Kim
A355
P5 P11
P22
P91 25CrMo4 Và Giá Ống Thép Liền Mạch
19.998.389 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 1.494.177 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Tấn
Previous slide
Next slide
A355
P22
p91 ống thép hợp kim liền mạch ống thép A53/A106 api5l gr. B
12.673.250-13.433.645 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM
St37 C45 sch40 A106 A283 T91
P22
A355
P9 P11 ống thép carbon 4130 Ống nồi hơi thép liền mạch
14.194.040-16.475.225 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
1
2
3
4
5
6
7
8
9
More pages
12
5
/
12
Các danh mục hàng đầu
Sắt & Sản phẩm sắt
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Kim loại màu
Thép cacbon
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
spiraea ulmaria
astm a815
ASTM A500
cpvc sch80 astm
l7 astm a320
astm a513 1010
vật liệu ASTM A335 P11
ASTM A352
ASTM SA335 P9
astm a888
astm a320 l7
ASTM A387 cấp 11
ASTM A653 CS loại B
astm a722
ASTM A441