All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Cooig
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Ống Thép
Đầm Ống Thép
ASTM 436
(Có 75514 sản phẩm)
Previous slide
Next slide
Chất lượng cao 201 202 301 304 304L 321 316 316L
ASTM
A306 sch80 không gỉ ống thép liền mạch
27.960.282 ₫-38.102.239 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 50 Tấn
Previous slide
Next slide
Huaci inconel 625 718 800 monel 400 Niken hợp kim thép thanh tròn W. NR 2.4856 thanh tròn UNS n06625 thanh/Que 625 hợp kim
ASTM
b446
109.300 ₫-116.925 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 1.715.745 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Kiloampe
Previous slide
Next slide
Thanh thép không gỉ 201 304 310 316 321 904L
ASTM
A276 2205 2507 4140 310S vòng SS thanh thép hai chiều thanh thép không gỉ
1.270.922 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Nhà Máy SS đánh bóng ống Ống 201 202 301 304 304L 321 316 316L
ASTM
1 inch Ống thép không gỉ
27.960.282 ₫-38.102.239 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 50 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM
En tiêu chuẩn 8mm 10mm OEM ODM tùy chỉnh 316 thanh thép không gỉ vuông/Thanh huel cho xây dựng
33.044 ₫-40.670 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 218.853 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1000 Kilogram
Previous slide
Next slide
Nhà máy
ASTM
A276 2205 thanh thép không gỉ Nhà cung cấp Nhà sản xuất thép không gỉ thanh vuông chất lượng cao thanh thép không gỉ
Sẵn sàng vận chuyển
40.416 ₫-50.329 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1000 Kilogram
Previous slide
Next slide
ASME b36.10
ASTM
b474 UNS N1076 hastelloy C276 hastelloy C276 hastelloy C276
Sẵn sàng vận chuyển
508.369 ₫-559.206 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 10.168 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Kilogram
Previous slide
Next slide
ASTM
Hàn 310 Ống thép không gỉ tròn với tiêu chuẩn JIS 904L 317L 316ti 409L 420j1 lớp uốn cắt dịch vụ đục lỗ
25.164.254 ₫-34.314.892 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
1
2
3
4
5
6
More pages
100
2
/
100
Các danh mục hàng đầu
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Kim loại màu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
6007 zz
mm sae
masse u
u 977
7351 ls
g110
năm trăm sáu mươi sáu nghìn mười lăm
ssta56t116
giá j310
u6100
56540 0u500
56540 0u500
sa uea
0r2698
astm p1