All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier

Kali Sulphate dạng hạt

Chưa có đánh giá

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Số CAS
7778-80-5
Purity
98%

Các thuộc tính khác

Loại
Urê
Nơi xuất xứ
Hebei, China
Phân loại
Nitơ Phân bón
Tên khác
Potassium sulphate
MF
K2SO4
EINECS số
231-915-5
Phát hành Loại
Mau
Nhà nước
Bột
Ứng dụng
agriculture
Nhãn hiệu
SHENGZEHONG
Số Mô Hình
7778-80-5
Product Name
Potassium sulphate
Appearance
white crystalline powder
CAS
7778-80-5
Chemical formula
K2SO4
Molecular weight
174.259
Melting point
1067 ℃
Boiling point
1689 ℃
Water solubility
Quick
Packing
25kgs/50kgs Plastic Woven Bag
Delivery Time
7--10 Days

Đóng gói và giao hàng

Đơn vị bán hàng:
Một món hàng
Kích thước một bao bì:
5.69X2.13X2.18 cm
Tổng một trọng lượng:
17500.000 kg

Thời gian chờ giao hàng

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

Số lượng đơn hàng tối thiểu: 1000 Kilogram
8.610.875 ₫ - 14.761.500 ₫

Số lượng

Vận chuyển

Hiện không có sẵn giải pháp vận chuyển cho số lượng đã chọn
Tổng số mặt hàng (0 biến thể 0 mặt hàng)
$0.00 - $0.00
Tổng vận chuyển
$0.00

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Cooig.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS

Chính sách hoàn tiền & Easy Return

Yêu cầu hoàn tiền nếu đơn hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm, cùng với trả hàng miễn phí về kho địa phương nếu bị lỗi
Tán gẫu Bây giờ
khảo sát