All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier

Mazda cx-4 CX4 2023 Mazda CX 4 SUV 2023 Xe Mới Mới Trung Quốc Giá Rẻ Tự Động Trung Quốc Được Sử Dụng 2022 Xăng Xe Ô Tô Xe SUV

Chưa có đánh giá
Henan Fudui International Trade Co., Ltd. Nhà cung cấp đa chuyên ngành 2 yrs CN

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Phát Xạ Tiêu Chuẩn
Euro VI
Loại
SUV
Loại Động Cơ
Turbo
Trọng Lượng Rẽ Nước
2.0-2.5L
Công Suất Tối Đa (Ps)
150-200Ps
Hộp số
Tự Động

Các thuộc tính khác

Chỉ đạo
Trái
Nơi xuất xứ
Henan, China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Ba Lô Bánh Xe
2500-3000Mm
Số Ghế
5
Giảm Xóc Trước
Macpherson
Treo Phía Sau
Đôi Chúc Xương
Hệ Thống Lái
Điện
Bãi Đỗ Xe Phanh
Điện
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Radar
YES
Camera Sau
360 °
Cửa Sổ Trời
Cửa Sổ Trời
Bọc Vô Lăng
Đa chức năng
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Màn Hình Cảm Ứng
Vâng
Đèn Pha
LED
Điều kiện
Mới
Năm
2023
Tháng
9
Made In
Trung Quốc
Nhãn hiệu
Changan Mazda
Số Mô Hình
Mazda CX-4
Nhiên liệu
Gas / Petrol
xi lanh
4
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
6
Kích Thước
4637x1855x1524
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
Lái xe
FWD
Kích Thước Lốp Xe
R17
Túi Khí
YES
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Hành Trình
Bình Thường
CD + MP3 + Bluetooth
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Ban Ngày Ánh Sáng
LED
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Product name
Mazda CX-4
Type of energy
gasoline
motor
2.0L 158 hp L4
Maximum power (kW)
116(158Ps)
Maximum torque(Nm)
202
Gearbox
6-speed manual integration
LxWxH(mm)
4637x1855x1524
Body structure
5-door, 5-seat SUV
Maximum speed (km/h)
192
Wheelbase(mm)
2700

Đóng gói và giao hàng

Cảng
Shanghai port/Ningbo Port/Horgos Port/Qingdao Port/Kashi Port

Khả năng cung cấp

Khả năng cung cấp
1000 Set / Sets per Month

Thời gian chờ giao hàng

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

1 - 99 Bộ
420.873.750 ₫
100 - 9999 Bộ
398.722.500 ₫
>= 10000 Bộ
219.297.375 ₫

Biến thể

Tổng số tùy chọn:

Vận chuyển

Hiện không có sẵn giải pháp vận chuyển cho số lượng đã chọn

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Cooig.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn tiền nếu đơn hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm
Tán gẫu Bây giờ
khảo sát