All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier

Tùy chỉnh đồng phụ kiện đường ống đồng ống khác nhau CuộN Kích cỡ 0.12-1200 Độ dày đồng ống nước cho Úc

Chưa có đánh giá
TXD Steel Group Co., Ltd. Nhà cung cấp đa chuyên ngành 2 yrs CN
Tùy chỉnh đồng phụ kiện đường ống đồng ống khác nhau CuộN Kích cỡ 0.12-1200 Độ dày đồng ống nước cho Úc
Tùy chỉnh đồng phụ kiện đường ống đồng ống khác nhau CuộN Kích cỡ 0.12-1200 Độ dày đồng ống nước cho Úc
Tùy chỉnh đồng phụ kiện đường ống đồng ống khác nhau CuộN Kích cỡ 0.12-1200 Độ dày đồng ống nước cho Úc
Tùy chỉnh đồng phụ kiện đường ống đồng ống khác nhau CuộN Kích cỡ 0.12-1200 Độ dày đồng ống nước cho Úc
Tùy chỉnh đồng phụ kiện đường ống đồng ống khác nhau CuộN Kích cỡ 0.12-1200 Độ dày đồng ống nước cho Úc
Tùy chỉnh đồng phụ kiện đường ống đồng ống khác nhau CuộN Kích cỡ 0.12-1200 Độ dày đồng ống nước cho Úc

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Loại
Thẳng ống đồng
Cu (Min)
99.99%
Hợp kim hay không
Không hợp kim
Sức mạnh cuối cùng (≥ MPa)
205
Độ giãn dài (≥%)
40%

Các thuộc tính khác

Nơi xuất xứ
Shandong, China
Ứng dụng
Ống nước
Đặc điểm kỹ thuật
Customized
Lớp
Cooper
Thêm bài này vào danh sách Video của bạn
1-12m
Chiều dày
0.3mm~20mm
Đường kính ngoài
3-360mm
Số Mô Hình
T1 T2
Chế Biến Dịch Vụ
Uốn, Decoiling, Hàn, Đục Lỗ, Cắt
Length
1-12m
Hardness
Soft
Sample
Availabe
Certificate
ISO9001:2008
DELIVERY TIME
7-15 Days
Usages
Copper Welding- Phos Copper Brazing Alloy
Payment terms
30%TT Advance + 70% Balance
Shape
Round. Square. Rectangular
Standard
ASTM B280/EN 12735-1
Package
Standard Sea Worthy Package

Đóng gói và giao hàng

Thông tin đóng gói
Đóng gói chi tiết:
3 lớp đóng gói. Bên trong là giấy thủ công, giữa là màng nhựa không thấm nước và tấm thép gi bên ngoài được bao phủ bởi các dải thép có khóa.
Đơn vị bán hàng:
Một món hàng
Kích thước một bao bì:
600X130X100 cm
Tổng một trọng lượng:
1.000 kg

Thời gian chờ giao hàng

Vẫn đang quyết định? Nhận hàng mẫu trước! Đặt hàng mẫu

Mẫu

Số lượng đặt hàng tối đa: 1 Tấn
Giá hàng mẫu:
58.401.092 ₫/Tấn

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

1 - 499 Tấn
253.917.787 ₫
500 - 999 Tấn
228.526.009 ₫
>= 1000 Tấn
203.134.230 ₫

Biến thể

Tổng số tùy chọn:

Vận chuyển

Vẫn đang quyết định? Nhận hàng mẫu trước! Đặt hàng mẫu

Mẫu

Số lượng đặt hàng tối đa: 1 Tấn
Giá hàng mẫu:
58.401.092 ₫/Tấn

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Cooig.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn tiền nếu đơn hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm

Liên hệ nhà cung cấp
Tán gẫu Bây giờ
khảo sát