All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier

2024 hon-da CRV 1.5t fwd AWD SUV Xe mới ho-nda CRV trong 2007-2011 2002 2006 2018 2020 2013

Chưa có đánh giá
Chengdu Panbida Automobile Trading Co., Ltd. Nhà cung cấp đa chuyên ngành 1 yr CN
2024 hon-da CRV 1.5t fwd AWD SUV Xe mới ho-nda CRV trong 2007-2011 2002 2006 2018 2020 2013
2024 hon-da CRV 1.5t fwd AWD SUV Xe mới ho-nda CRV trong 2007-2011 2002 2006 2018 2020 2013
2024 hon-da CRV 1.5t fwd AWD SUV Xe mới ho-nda CRV trong 2007-2011 2002 2006 2018 2020 2013
2024 hon-da CRV 1.5t fwd AWD SUV Xe mới ho-nda CRV trong 2007-2011 2002 2006 2018 2020 2013
2024 hon-da CRV 1.5t fwd AWD SUV Xe mới ho-nda CRV trong 2007-2011 2002 2006 2018 2020 2013

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Phát Xạ Tiêu Chuẩn
Euro VI
Loại
SUV
Loại Động Cơ
Turbo
Trọng Lượng Rẽ Nước
≤ 1.5L
Công Suất Tối Đa (Ps)
150-200Ps
Hộp số
Tự Động

Các thuộc tính khác

Chỉ đạo
Trái
Nơi xuất xứ
Sichuan, China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Ba Lô Bánh Xe
2500-3000Mm
Số Ghế
5
Giảm Xóc Trước
Macpherson
Treo Phía Sau
Đa Liên Kết
Hệ Thống Lái
Điện
Bãi Đỗ Xe Phanh
Điện
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Radar
Trước 4 + Sau 2
Camera Sau
Máy ảnh
Cửa Sổ Trời
Toàn Cảnh Cửa Sổ Trời
Bọc Vô Lăng
Đa chức năng
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Màn Hình Cảm Ứng
Vâng
Đèn Pha
LED
Điều kiện
Mới
Năm
2024
Tháng
9
Made In
Trung Quốc
Nhãn hiệu
Hon-da
Số Mô Hình
CRV
Nhiên liệu
Gas/Petrol, Gas
xi lanh
4
Kích Thước
4703x1866x1680
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Lái xe
Thong
Kích Thước Lốp Xe
235/65 R17
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Ban Ngày Ánh Sáng
LED
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Làm Nóng
Product Name
Honda CRV
Body structure
5-door 5-seater SUV
Engine
1.5T 193Ps L4
Max speed
188 km/h
Max. torque (Nm)
243
Size
4703x1866x1680
Tire
235/65 R17
WHEEL BASE
2701

Thời gian chờ giao hàng

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

1 - 49 Cái
494.258.504 ₫
50 - 99 Cái
481.585.209 ₫
>= 100 Cái
443.565.324 ₫

Biến thể

Tổng số tùy chọn:

Vận chuyển

Hiện không có sẵn giải pháp vận chuyển cho số lượng đã chọn

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Cooig.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn tiền nếu đơn hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm

Liên hệ nhà cung cấp
Tán gẫu Bây giờ
khảo sát