All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier

2018 2019 2020 2021 2022 sử dụng và xe mới 2023 TOYOTA RAV4 Hybrid

Chưa có đánh giá
2018 2019 2020 2021 2022 sử dụng và xe mới 2023 TOYOTA RAV4 Hybrid
2018 2019 2020 2021 2022 sử dụng và xe mới 2023 TOYOTA RAV4 Hybrid
2018 2019 2020 2021 2022 sử dụng và xe mới 2023 TOYOTA RAV4 Hybrid
2018 2019 2020 2021 2022 sử dụng và xe mới 2023 TOYOTA RAV4 Hybrid
2018 2019 2020 2021 2022 sử dụng và xe mới 2023 TOYOTA RAV4 Hybrid
2018 2019 2020 2021 2022 sử dụng và xe mới 2023 TOYOTA RAV4 Hybrid

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Phát Xạ Tiêu Chuẩn
Euro II
Công suất động cơ
<4L
Mileage
75001-100000 Miles
Công Suất Tối Đa (Ps)
≤ 100Ps
Hộp số
Tự Động

Các thuộc tính khác

Chỉ đạo
Trái
Năm
2020
Tháng
1
Hãy
MG
Nơi xuất xứ
Bedfordshire, United Kingdom
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
≤ 100Nm
Ba Lô Bánh Xe
≤ 1500Mm
Số Ghế
7
Giảm Xóc Trước
Đa Liên Kết
Treo Phía Sau
Đa Liên Kết
Hệ Thống Lái
Điện
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Không có
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Không có
Radar
Không có
Camera Sau
Không có
Cửa Sổ Trời
Cửa Sổ Trời
Bọc Vô Lăng
Đa chức năng
Ghế Chất Liệu
Bao Da
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Màn Hình Cảm Ứng
Không có
Đèn Pha
LED
Loại
SUV
Nhiên liệu
Gas / Petrol
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
xi lanh
4
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
7
Kích Thước
4
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
≤ 1000Kg
Lái xe
Thong
Kích Thước Lốp Xe
R15
Túi Khí
4
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Không có
Hành Trình
Bình Thường
Mái Giá
Không có
Ghế Màu
Ánh sáng
CD + MP3 + Bluetooth
Không có
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Ban Ngày Ánh Sáng
LED
Cửa Sổ Mặt Trước
Hướng Dẫn Sử Dụng
Phía Sau Cửa Sổ
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điều Chỉnh Bằng Tay
Tên sản phẩm
Xe khá sử dụng

Đóng gói và giao hàng

Thông tin đóng gói
Như người mua yêu cầu
Cảng
london port

Khả năng cung cấp

Khả năng cung cấp
2000 Đơn vị / đơn vị per Day

Thời gian chờ giao hàng

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

>= 1 Đơn vị
177.933.436 ₫

Số lượng

Vận chuyển

Hiện không có sẵn giải pháp vận chuyển cho số lượng đã chọn
Tổng số mặt hàng (0 biến thể 0 mặt hàng)
$0.00
Tổng vận chuyển
$0.00
Tổng phụ
$0.00

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Cooig.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS

Liên hệ nhà cung cấp
Tán gẫu Bây giờ
khảo sát