All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Cooig
Kim loại & Hợp kim
Thép hợp kim
Đặc Biệt Khác Sản Phẩm Thép
Thép hợp kim d2/1.2379
(Có 945 sản phẩm)
Previous slide
Next slide
Hợp kim thép thanh 1.2379/X155CrVMo12-1/skd11/D2 lạnh rút ra công cụ thép cho khuôn skd11/D2
225.585 ₫-228.120 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 100 Kilogram
Previous slide
Next slide
Chết Thép Công Cụ D2 Thép 1.2379 Thép Hợp Kim SKD11
38.019.885 ₫-76.039.770 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 3 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM D2 skd11 1.2379 nóng giả mạo công cụ làm việc lạnh Thép hợp kim thép tròn thanh giá thép cho tấn
15.207.954 ₫-22.811.931 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 472.207 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Công Việc Nguội D2 / SKD11 / 1.2379 Thép Rèn/Thép Dụng Cụ/Thép Khuôn
35.485.226 ₫-38.019.885 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Công Cụ/Chết/Khuôn Thép Lớp P20 1.2311 1.2738 1.2312 Tấm Phẳng Vòng Thanh Khối Hợp Kim Khuôn Thép Đặc Biệt
14.701.023 ₫-17.742.613 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 1.265.301.768 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 5 Tấn
Previous slide
Next slide
Dụng Cụ Chết Thép D2 Thép Hợp Kim 1.2379 SKD11
63.366.475 ₫-65.901.134 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 1.647.529 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Skd11 1.2379 D2 thép tròn công bằng thép không gỉ
85.924.940 ₫-89.980.395 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Chết thép D2 Thép công cụ 1.2379 thép hợp kim skd11
37.766.419 ₫-38.019.885 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
1
2
3
4
5
More pages
24
1
/
24
Các danh mục hàng đầu
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Kim loại màu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Thép cacbon
Sắt & Sản phẩm sắt
Previous slide
Next slide
Giới thiệu về thép hợp kim d2/1.2379
Cooig.com cung cấp các sản phẩm 945 thép hợp kim d2/1.2379. Có rất nhiều thép hợp kim d2/1.2379 lựa chọn dành cho bạn, chẳng hạn như astm, iso9001, và jis.
Các tìm kiếm liên quan:
thép hợp kim vd 1.2379
thép hợp kim rèn 1.2379
thép rèn 1.2379
thép hợp kim 1.2379 efs
thép hợp kim rèn 1.2379
thép hợp kim đã tôi 1.2379
Thép hợp kim hình tròn 1.2379
thép hợp kim rèn 1.2379
thép rèn 1.2379
thép hợp kim làm việc nguội 1.2379
thép phẳng rèn 1.2379
thép d2/1.2379/skd11
thép d2 1.2379 skd11
thép hợp kim 1.2379 skd11
thép khuôn 1.2379 skd11