All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Cooig
Dụng cụ & Đồ ngũ kim
Gia công
Bàn ren trong & ngoài
Thép khuôn 1.2714
(Có 170 sản phẩm)
Previous slide
Next slide
H13 skd61 1.2344
1.2714
H10 H11 H12 1.2343 công cụ làm việc nóng thanh thép/phẳng
12.455.035 ₫-12.963.404 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
H13 skd61 1.2344
1.2714
H10 H11 H12 1.2343 nóng làm việc khuôn thép thanh
12.455.035 ₫-12.963.404 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
H13 skd61 1.2344
1.2714
H10 H11 H12 1.2343 Carbon Vòng thanh thép
12.455.035 ₫-12.963.404 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Hot Làm Việc 1.2344 Kd61 H13 1.2343 Skd6 H11 1.2581 Skd5 H21
1.2714
Skt4 L6 Tốc Độ Cao Thép Khối Chết Thép Thanh Tròn Thanh
12.455.035 ₫-12.963.404 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
H13/1.2344/skd61/1.2343 /1.2379/H11/H21/D2/D3/A2/O1/O2/ P20 cán nóng hợp kim đặc biệt công cụ thép thanh tròn
45.753.189 ₫-50.836.876 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Hot Làm Việc 1.2344 Kd61 H13 1.2343 Skd6 H11 1.2581 Skd5 H21
1.2714
Skt4 L6 Tốc Độ Cao Thép Khối Chết Thép Thanh Tròn Thanh
53.378.720 ₫-63.546.095 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Hot Làm Việc 1.2344 Kd61 H13 1.2343 Skd6 H11 1.2581 Skd5 H21
1.2714
Skt4 L6 Tốc Độ Cao Thép Khối Chết Thép Thanh Tròn Thanh
45.753.189 ₫-50.836.876 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Khuôn thép tấm D2 cr8 cr12mov skd11 DC53 H13 P20 nak80 1.2379 1.2344 1.2311 15cdv6 M390 chết công cụ Thép tấm giá
50.836.876 ₫-55.920.564 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
1
5
/
1
Các danh mục hàng đầu
Bơm & Phụ tùng
Vật đựng dụng cụ
Chốt
Hàn & Vật tư để hàn
Dụng cụ khí nén
Phần cứng
Van
Vật liệu mài
Dụng cụ làm vườn
Dụng cụ thủy lực
Gia công
Các bộ phận công cụ
Dụng cụ điện
Phụ kiện dụng cụ điện
Mũi khoan
Dụng cụ cầm tay
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
1 2714 thép khuôn
thép khuôn 1.2344
thép khuôn 1.2344 đã rèn
thép khuôn din1.2344
thép khuôn h13/1.2344
thép khuôn skd61 h13/1.2344
thép khuôn h13 skd61/1.2344
thép khuôn scm440
thép tròn 1.2344
tròn 1.2510 thép
thép tròn d3/1.2080 cho khuôn
thép khuôn 1.2067
thép khuôn 9crwmn
thép p20 ni
thép khuôn o1/9crwmn